Ống thép Seah
Giới Thiệu nhà máy ống thép SeAH tại Nhơn Trạch - Đồng Nai
Sản Phẩm
ống thép SeAH
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 (phi 219)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 10.31mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 9.52mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 8.18mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 7.92mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 6.35mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 5.56mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 5.16mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 4.78mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN200 ( 219 x 3.96mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 168 x 10.92mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( phi 168)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 168 x 6.35mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 168 x 5.56mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 168 x 5.16mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 168 x 4.78mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 168 x 3.96mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 165 x 5.4mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN150 ( 165 x 5.0mm)
Ống thép mạ kẽm SeAH DN125 ( 141 x 9.52mm)
ống DN200 x 8.18|
ống 168 x 7.11mm|
ống thép DN100|
ống thép DN100x 6.02|
ống thép DN80|
ống thép DN65|
ống thép DN50|
ống thép DN40|
ống thép DN32|
ống thép DN25|
ống thép DN20|
ống thép DN20|
ống thép DN15|
ống thép DN200|
ống thép DN150|
ống thép DN125|
ống thép DN100|
ống thép DN80|
ống thép DN65|
ống thép DN50|
Tin Tức
Bán và cho thuê máy tiện ren ống thép inox SIZE: 21 27 34 42 49 60 76 90
| 264 Lượt xem
Bảng giá ống thép đúc SCH40 SCH80 DN300 ( phi 323)
| 368 Lượt xem
Bảng giá ống thép đúc SCH40 SCH80 DN250 ( phi 273)
| 306 Lượt xem
Bầu giảm ren siam thái lan DN15
Mặt bích hàn inox Vinpro JIS10k PN16 Ansi cl150
Co hàn áp lực CL3000 DN25 ( phi 34) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN25 ( phi 34) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN100 ( phi 114) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN65 ( phi 76) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN50 ( phi 60) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN40 ( phi 49) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN32 ( phi 42) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN20 ( phi 27) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN100 ( phi 114) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN80 ( phi 90) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN65 ( phi 76) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN50 ( phi 60) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN40 ( phi 49) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN32 ( phi 42) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN20 ( phi 27) thép A105
Rắc co hàn áp lực CL3000 DN15 ( phi 21) thép A105
Tê hàn áp lực CL3000 DN15 ( phi 21) thép A105
Co hàn áp lực CL3000 DN15 ( phi 21) thép A105
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN100 ( phi 114)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN80 ( phi 90)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN65 ( phi 76)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN50 ( phi 60)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN40 ( phi 49)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN32 ( phi 42)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN25 ( phi 34)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN20 ( phi 27)
Rắc co ren áp lực #3000 thép A105 DN15 ( phi 21)
Co hàn áp lực #3000 inox DN65 ( phi 76)
Co hàn áp lực #3000 inox DN50 ( phi 60)
Co hàn áp lực #3000 inox DN40 ( phi 49)
Co hàn áp lực #3000 inox DN32 ( phi 42)
Co hàn áp lực #3000 inox DN25 ( phi 34)
Co hàn áp lực #3000 inox DN20 ( phi 27)
Co hàn áp lực #3000 inox DN15 ( phi 21)
Co cung ngắn ( Short Radius Elbow) SCH40 SCH80 SCH160
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN250 (Phi 273)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN200 (Phi 219)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN150 (Phi 168)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN125 (Phi 141)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN100 (Phi 114)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN80 (Phi 90)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN65 (Phi 76)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN50 (Phi 60)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN40 (Phi 49)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN32 (Phi 42)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN25 (Phi 34)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN20 (Phi 27)
Co cung ngắn SCH40 SCH80 SCH160, DN15 (Phi 21)
Tê ren áp lực #3000 thép A105,dn65 (phi76)
Tê ren áp lực #3000 thép A105,dn40 (phi49)
Tê ren áp lực #3000 thép A105,dn32 (phi42)
Tê ren áp lực #3000 thép A105,dn25 (phi34)
Tê ren áp lực #3000 thép A105,dn20 (phi27)
Tê ren áp lực #3000 thép A105,dn15 (phi21)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn65 (phi 76)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn50 (phi 60)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn40 (phi 49)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn32 (phi 42)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn25 (phi 34)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn20 (phi 27)
Kép (hai đầu) ren áp lực #3000 thép A105, kep dn15 (phi 21)
Co hàn đúc Hebei DN300 (phi323)
Co hàn đúc Hebei DN250 (phi273)
Co hàn đúc Hebei DN200 (phi219)
Co hàn đúc Hebei DN150 (phi168)
Co hàn đúc Hebei DN125 (phi141)
Co hàn đúc Hebei DN100 (phi114)
Co hàn đúc Hebei DN80 (phi90)
Co hàn đúc Hebei DN65 (phi76)
Co hàn kẽm Cangzhou DN300 ( phi 323)
Co hàn kẽm Cangzhou DN250 ( phi 273)
Co hàn kẽm Cangzhou DN200 ( phi 219)
Co hàn kẽm Cangzhou DN150 ( phi 168)
Co hàn kẽm Cangzhou DN125 ( phi 141)
Co hàn kẽm Cangzhou DN100 ( phi 114)
Co hàn kẽm Cangzhou DN80 ( phi 90)
Co hàn kẽm Cangzhou DN65 ( phi 76)
Tê ren mech, DN100 (phi 114)
Tê ren mech, DN80 (phi 90)
Tê ren mech, DN65 (phi 76)
Tê ren mech, DN50 (phi 60)
Tê ren mech, DN40 (phi 49)
Tê ren mech, DN32 (phi 42)
Tê ren mech, DN25 (phi 34)
Tê ren mech, DN20 (phi 27)
Tê ren mech, DN15 (phi 21)
Co ren mech DN100 ( phi 114)
Co ren mech DN80 ( phi 90)
Co ren mech DN65 ( phi 76),
Co ren mech DN50 ( phi 60)
Co ren mech DN40 ( phi 49)
Co ren mech DN32 ( phi 42)
Co ren mech DN25 ( phi 34)
Co ren mech DN20 ( phi 27)
Co hàn đúc Hebei DN50 (phi60)
Co hàn đen FKK DN50 (phi 60)
Co hàn kẽm Cangzhou DN50 ( phi 60)
32.000đ 35.000đ -8%
Co ren mech DN15 ( phi 21)
MẶT BÍCH PN16 DN300 ( Phi 323)
680.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN250 ( Phi 273)
580.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN200 ( Phi 220)
395.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN150 ( Phi 168)
290.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN125 ( Phi 141)
225.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN100 ( Phi 114)
180.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN80 ( Phi 90)
160.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN65 ( Phi 76)
140.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN50 ( Phi 60)
120.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN40 ( Phi 49)
92.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN32 ( Phi 42)
80.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN25 ( Phi 34)
52.000đ
MẶT BÍCH PN16 DN20 ( Phi 27)
42.000đ
Mặt bích jis10k, DN400 ( Phi 406)
920.000đ
Mặt bích jis10k, DN350 ( Phi 355)
595.000đ
Mặt bích jis10k, DN300 ( Phi 323)
560.000đ
Mặt bích jis10k, DN250 ( Phi 273)
475.000đ
Mặt bích jis10k, DN200 ( Phi 220)
315.000đ
Mặt bích jis10k, DN150 ( Phi 168)
260.000đ
Mặt bích jis10k, DN125 ( Phi 140)
205.000đ
Mặt bích jis10k, DN100 ( Phi 114)
135.000đ
Mặt bích jis10k, DN80 ( Phi 90)
115.000đ
Mặt bích jis10k, DN65 ( Phi 76)
105.000đ
Mặt bích jis10k, DN50 ( Phi 60)
80.000đ
Mặt bích jis10k, DN40 ( Phi 49)
66.000đ
Mặt bích jis10k, DN32 ( Phi 42)
62.000đ
Mặt bích jis10k, DN25 ( Phi 34)
46.000đ
Mặt bích jis10k dn20 ( phi 27)
33.000đ
Co lơi ( 45 độ) hàn FKK
Bầu giảm hàn đen FKK
Tê giảm hàn kẽm FKK
Tê hàn đen FKK
Rắc co ( măng xong sống) ren siam thái lan
Nút bịt ren ngoài siam Thái Lan
Nắp ( chén) bịt ren siam Thái Lan
Cà rá ( xuyệt) ren siam Thái Lan
Tê giảm ren siam Thái Lan
Tê ren siam thái lan
Co ( cut) ren siam thái lan
Tê giảm hàn Hebei SCH20 SCH40 SCH80
Cap ( chén bát) hàn Hebei SCH20 SCH40 SCH80
Bầu giảm hàn Hebei SCH20 SCH40 SCH80
Tê hàn Hebei SCH20 SCH40 SCH80
Co hàn Hebei SCH20 SCH40 SCH80
Chén (cap) hàn SCH20 SCH40 SCH80
Co hàn SCH20 SCH40 SCH80
Tê hàn SCH20 SCH40 SCH80 nhập khẩu
Tê giảm hàn SCH20 SCH40 SCH80
Bầu giảm hàn SCH20 SCH40 SCH80
Tê hàn kẽm SCH20 SCH40 SCH80
Co hàn kẽm SCH20 SCH40 SCH80
Mặt bích PN16 DN15 ( phi 21)
Mặt bích jis10k dn15 ( phi 21)
Bầu giảm hàn kẽm FKK|
Tê hàn kẽm FKK
cà rá ren mạ kẽm DZ
co giản ren mạ kẽm DZ
măng xông ren mạ kẽm DZ
Kép ren mạ kẽm DZ
Thập ren mạ kẽm DZ
Co hàn kẽm FKK|
Co hàn đen FKK
Tê giảm ren mạ kẽm DZ
Bầu giảm ren mạ kẽm DZ
Tê ren mạ kẽm DZ
Co điếu ren mech|
Cà rá ren mech|
Nút bịt ren mech|
Thập ren mech|
nắp bịt ren mech|
Bầu giảm ren mech|
Kép ren mech|
Măng xông ren mech|
Tê giảm ren mech|
Co ren mạ kẽm DZ
Co giảm ren MECH
Co ren mech|
Măng xông ren Siam Thái Lan
Kép ren( hai đầu ren) thái lan
Bầu giảm ren siam thái lan
Ống thép Seah - ống thép Hàn Quốc
Ống thép Seah - ống thép Hàn Quốc
Ống thép Seah
ống thép Hàn Quốc